Characters remaining: 500/500
Translation

chín chắn

Academic
Friendly

Từ "chín chắn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần hiểu:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp hàng ngày: "Tôi rất thích làm việc với những người chín chắn, họ luôn đưa ra những ý kiến giá trị."
  • Trong các tình huống xã hội: "Trong các cuộc họp, những ý kiến chín chắn thường được tôn trọng hơn."
Biến thể của từ:
  • "Chín chắn" có thể được thay thế bằng từ đồng nghĩa là "trưởng thành". dụ: " ấy rất trưởng thành trong suy nghĩ."
  • Từ gần giống: "Đứng đắn", "suy nghĩ" có thể dùng trong các ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Trưởng thành
    • Đứng đắn
    • Thận trọng
  • Từ liên quan:

    • Suy nghĩ (nghĩ đến việc đưa ra quyết định cẩn thận)
    • Kinh nghiệm (khả năng suy xét dựa trên trải nghiệm sống)
Chú ý:

Khi dùng từ "chín chắn", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường chỉ người lớn tuổi hoặc kinh nghiệm, nhưng cũng có thể dùng cho người trẻ nếu họ suy nghĩ cách ứng xử trưởng thành.

  1. tt. 1. Thận trọng, biết suy nghĩ cẩn thận, không bộp chộp: Một cán bộ lâu năm, từng trải, lịch lãm chín chắn 2. Đứng đắn: Một người phụ nữ chín chắn.

Comments and discussion on the word "chín chắn"